CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 24.052 | +52 (+0,22) | 0 | 1,07 |
AIC | 13.500 | +300 (+2,27) | 0 | 1,22 |
BIC | 30.000 | +125 (+4,34) | 520,18 | 1,22 |
BLI | 10.417 | +17 (+0,16) | 0 | 0,75 |
BMI | 23.000 | 0 (0) | 0 | 1,02 |
MIG | 17.800 | +5 (+0,28) | 0 | 1,42 |
PGI | 24.850 | 0 (0) | 0 | 1,51 |
PTI | 32.225 | +125 (+0,39) | 33.579,75 | 1,32 |
PVI | 49.701 | +1.001 (+2,06) | 246,27 | 1,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu