Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 7.000 +33 (+4,94) 7,26 0,43
BRC 12.900 -10 (-0,76) 7,39 0,74
BRR 21.500 0 (0) 18,97 1,67
DAG 1.400 0 (0) -0,14 0
DPR 35.650 +75 (+2,14) 11,82 0,96
DRG 8.405 +105 (+1,27) 16,59 0,69
DRI 10.516 +316 (+3,10) 7,06 1,30
DTT 17.000 0 (0) 12,14 1,03
GER 4.800 0 (0) -2,88 0,51
GVR 24.500 +30 (+1,23) 24,57 1,68
HCD 6.980 +10 (+1,45) 8,54 0,54
HII 4.260 +4 (+0,94) 102,25 0,32
HNP 18.500 0 (0) 14,74 0,70
HRC 35.950 0 (0) 17,70 1,80
IRC 8.000 0 (0) 9,39 0,79
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 50,17%
PYN Elite Fund 4,98%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,23%
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 2,18%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 20/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 04/04/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 08/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024

Xem thêm