Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 8.360 +1 (+0,11) 8,28 0,53
BRC 14.300 -40 (-2,72) 8,15 0,83
BRR 23.329 +2.329 (+11,09) 19,82 1,81
DAG 1.400 0 (0) -0,33 0
DPR 41.200 +25 (+0,61) 12,81 1,10
DRG 7.596 -1.104 (-12,69) 17,61 0,65
DRI 12.627 -173 (-1,35) 9,08 1,62
DTT 19.300 0 (0) 13,54 1,17
GER 8.000 0 (0) 13,35 0,69
GVR 28.800 +35 (+1,23) 33,84 2,01
HCD 8.230 -19 (-2,25) 9,97 0,63
HII 4.380 0 (0) 10,00 0,33
HNP 17.400 0 (0) 28,71 0,68
HRC 38.850 -290 (-6,94) 17,91 1,93
IRC 8.200 0 (0) 10,39 0,76
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 50,17%
PYN Elite Fund 4,98%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,23%
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 2,18%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 20/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 24/01/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 08/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 17/09/2024

Xem thêm