CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 234,21 | 0,38 |
ALV | 5.217 | +17 (+0,33) | 3,18 | 0,35 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,28 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 5.770 | +6 (+1,05) | 43,24 | 0,61 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.803 | -97 (-3,34) | -2,00 | 1,07 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.800 | +10 (+1,75) | 14,13 | 0,48 |
C4G | 9.896 | +96 (+0,98) | 22,40 | 0,93 |
C92 | 3.356 | -244 (-6,78) | 99,93 | 0,29 |
CDC | 19.750 | -5 (-0,25) | 27,51 | 1,28 |
CIG | 4.300 | -16 (-3,58) | 31,24 | 0,89 |
CII | 17.000 | -10 (-0,58) | 11,26 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu