CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 16.600 | +40 (+2,46) | 16,82 | 1,11 |
HEC | 63.000 | 0 (0) | 8,26 | 0,81 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 12.531 | -169 (-1,33) | 6,60 | 0,60 |
PPE | 13.800 | -700 (-4,83) | 9,45 | 2,02 |
PPS | 11.000 | 0 (0) | 8,87 | 0,87 |
SDC | 0 | -7.200 (-100,00) | 9,36 | 0,36 |
TV1 | 22.434 | +234 (+1,05) | 6,84 | 1,52 |
TV2 | 31.000 | +40 (+1,30) | 32,37 | 1,60 |
TV4 | 14.500 | 0 (0) | 8,69 | 1,07 |
TVM | 11.000 | 0 (0) | 14,58 | 0,68 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 0 | -58.000 (-100,00) | 17,48 | 2,17 |
VQC | 12.200 | -700 (-5,43) | 4,25 | 0,49 |
VTK | 57.807 | +3.007 (+5,49) | 17,72 | 3,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu