CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/04/2024 | ABR: CBTT Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
08/03/2024 | ABR: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024 |
29/01/2024 | ABR: Công bố kế hoạch kinh doanh năm 2024 |
24/01/2024 | ABR: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
01/12/2023 | ABR: Thông báo công văn của UBCKNN về hồ sơ thông báo tỷ lệ SHNN tối đa của ABR |
27/10/2023 | ABR: Thông báo thay đổi tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
26/10/2023 | ABR: Công bố Điều lệ Công ty được sửa đổi |
26/10/2023 | ABR: Thông báo BBH và NQ ĐHĐCĐ bất thường năm 2023 |
21/08/2023 | ABR: Thông báo ngày ĐKCC và tài liệu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
27/07/2023 | ABR: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.900 | 0 (0) | 9,97 | 0,80 |
HEC | 56.000 | 0 (0) | 6,04 | 0,76 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 13.132 | -268 (-2,00) | 9,45 | 0,70 |
PPE | 0 | -13.400 (-100,00) | 36,02 | 2,40 |
PPS | 10.533 | -67 (-0,63) | 8,90 | 0,84 |
SDC | 7.367 | -533 (-6,75) | 11,03 | 0,38 |
TV1 | 19.877 | -1.123 (-5,35) | 7,72 | 1,47 |
TV2 | 35.750 | -50 (-1,37) | 45,42 | 1,81 |
TV4 | 12.901 | -99 (-0,76) | 8,09 | 1,03 |
TVM | 8.000 | 0 (0) | 10,87 | 0,39 |
VCT | 8.500 | 0 (0) | 25,88 | 0 |
VNC | 0 | -38.200 (-100,00) | 10,98 | 1,36 |
VQC | 14.300 | 0 (0) | 4,23 | 0,57 |
VTK | 50.548 | +3.448 (+7,32) | 18,24 | 3,51 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu