CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.704 | +4 (+0,05) | 67,10 | 0,58 |
ACB | 27.550 | -10 (-0,36) | 6,77 | 1,43 |
BAB | 12.180 | -20 (-0,16) | 13,07 | 0,98 |
BID | 49.800 | -20 (-0,40) | 12,97 | 2,20 |
BVB | 11.386 | +386 (+3,51) | 62,52 | 0,96 |
CTG | 32.600 | -20 (-0,60) | 8,69 | 1,34 |
EIB | 18.000 | +25 (+1,40) | 15,70 | 1,36 |
HDB | 24.100 | -20 (-0,82) | 6,29 | 1,41 |
KLB | 11.276 | +76 (+0,68) | 6,99 | 0,69 |
LPB | 20.300 | -10 (-0,49) | 6,97 | 1,43 |
MBB | 22.550 | -20 (-0,87) | 5,83 | 1,16 |
MSB | 14.150 | 0 (0) | 6,12 | 0,88 |
NAB | 16.550 | -25 (-1,48) | 6,23 | 1,10 |
NVB | 9.051 | -149 (-1,62) | -7,08 | 1,00 |
OCB | 14.050 | -5 (-0,35) | 6,64 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu