CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.830 | -3 (-0,61) | 38,93 | 0,38 |
BMF | 11.303 | -1.097 (-8,85) | 32,88 | 1,09 |
CCI | 20.600 | 0 (0) | 14,20 | 1,36 |
CNG | 35.300 | +10 (+0,28) | 11,24 | 2,06 |
DDG | 4.827 | -73 (-1,49) | -1,58 | 0,50 |
DMS | 8.600 | 0 (0) | 28,91 | 0,82 |
DVC | 11.500 | 0 (0) | 35,83 | 0,63 |
GAS | 80.200 | -10 (-0,12) | 15,87 | 2,82 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 9,67 | 1,01 |
HFC | 6.300 | 0 (0) | -4,76 | 0,85 |
HTC | 0 | -20.100 (-100,00) | 7,18 | 1,07 |
MTG | 11.343 | -957 (-7,78) | 2,53 | 1,06 |
PCG | 0 | -6.900 (-100,00) | 281,49 | 0,72 |
PEG | 4.395 | +495 (+12,69) | -292,21 | 1,59 |
PGC | 14.850 | 0 (0) | 9,40 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu