Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần An Tiến Industries (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 8.460 +6 (+0,71) 8,37 0,53
BRR 21.005 -395 (-1,85) 18,08 1,69
DAG 1.400 0 (0) -0,33 0
DRG 7.800 0 (0) 18,08 0,67
DRI 12.125 +125 (+1,04) 8,72 1,55
DTT 19.300 0 (0) 15,20 1,21
GER 8.000 0 (0) 13,35 0,69
GVR 28.750 +30 (+1,05) 33,78 2,00
HCD 8.570 -7 (-0,81) 6,60 0,66
HII 4.420 +3 (+0,68) 10,09 0,33
HNP 17.400 0 (0) 28,71 0,68
HRC 40.950 +215 (+5,54) 64,01 2,25
IRC 8.200 0 (0) 10,19 0,82
LNC 10.000 0 (0) 95,84 0,98
NHH 13.050 +10 (+0,77) 8,11 0,68
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 54,85%
Lê Đức Long 0,71%
Đỗ Như Quỳnh 0%
Công ty Cổ phần An Tiến Industries 0%
Đặng Thị Quỳnh Phương 0%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 19/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 05/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 19/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 31/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 26/04/2024

Xem thêm