Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần An Tiến Industries (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 8.740 +6 (+0,69) 9,23 0,54
BRC 14.300 +5 (+0,35) 8,15 0,83
BRR 23.786 -114 (-0,48) 20,20 1,84
DAG 1.400 0 (0) -0,33 0
DRG 9.782 +1.182 (+13,74) 18,62 0,81
DRI 15.113 +1.613 (+11,95) 10,15 1,87
DTT 19.000 0 (0) 13,33 1,15
GER 8.000 0 (0) 13,35 0,69
GVR 30.550 +20 (+0,65) 29,00 2,09
HNP 17.100 0 (0) 28,22 0,67
HRC 39.050 +5 (+0,12) 18,00 1,94
IRC 8.200 0 (0) 10,39 0,76
LNC 10.000 0 (0) 95,84 0,98
NHH 12.900 +5 (+0,38) 10,93 0,69
NSG 15.000 0 (0) -35,21 0
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 54,85%
Lê Đức Long 0,71%
Đỗ Như Quỳnh 0%
Công ty Cổ phần An Tiến Industries 0%
Đặng Thị Quỳnh Phương 0%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 19/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 03/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 05/11/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 19/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 31/07/2024

Xem thêm