CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 8.590 | -7 (-0,80) | 9,08 | 0,53 |
BRC | 14.300 | +5 (+0,35) | 8,15 | 0,83 |
BRR | 23.500 | 0 (0) | 19,96 | 1,82 |
DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,33 | 0 |
DPR | 41.100 | +20 (+0,48) | 12,78 | 1,10 |
DRG | 8.609 | -391 (-4,34) | 16,38 | 0,71 |
DRI | 12.803 | +103 (+0,81) | 8,60 | 1,59 |
DTT | 19.000 | 0 (0) | 13,33 | 1,15 |
GER | 8.000 | 0 (0) | 13,35 | 0,69 |
GVR | 28.750 | -15 (-0,51) | 27,29 | 1,96 |
HCD | 8.080 | 0 (0) | 9,79 | 0,62 |
HII | 4.490 | 0 (0) | 131,11 | 0,34 |
HNP | 17.400 | 0 (0) | 28,71 | 0,68 |
HRC | 39.000 | 0 (0) | 17,98 | 1,94 |
IRC | 8.200 | 0 (0) | 10,39 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu