CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.682 | -18 (-0,23) | 66,91 | 0,58 |
ACB | 27.000 | +15 (+0,55) | 6,63 | 1,40 |
BAB | 12.236 | -64 (-0,52) | 13,07 | 0,98 |
BID | 49.200 | 0 (0) | 12,81 | 2,17 |
BVB | 10.795 | -105 (-0,96) | 59,27 | 0,91 |
CTG | 32.350 | -45 (-1,37) | 8,62 | 1,33 |
EIB | 17.750 | -20 (-1,11) | 15,48 | 1,35 |
HDB | 23.650 | +5 (+0,21) | 6,17 | 1,39 |
KLB | 10.900 | -100 (-0,91) | 6,76 | 0,66 |
LPB | 20.500 | -40 (-1,91) | 7,03 | 1,44 |
MBB | 22.400 | +15 (+0,67) | 5,79 | 1,16 |
MSB | 13.600 | 0 (0) | 5,89 | 0,84 |
NAB | 16.900 | +10 (+0,59) | 6,36 | 1,12 |
NVB | 9.002 | +102 (+1,15) | -7,08 | 1,00 |
OCB | 13.650 | 0 (0) | 6,45 | 0,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu