CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 8.500 | 0 (0) | 11,96 | 0,63 |
BKG | 4.140 | +1 (+0,24) | 28,54 | 0,32 |
BVN | 13.300 | +700 (+5,56) | 3,93 | 0,72 |
CET | 7.891 | +191 (+2,48) | -186,21 | 0,70 |
LIX | 68.400 | +40 (+0,58) | 11,68 | 2,48 |
NET | 103.620 | +6.120 (+6,28) | 10,91 | 4,72 |
PNJ | 98.000 | +210 (+2,18) | 16,47 | 3,13 |
XPH | 6.931 | +731 (+11,79) | -5,05 | 0,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu