CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 17.500 | 0 (0) | 10,64 | 1,39 |
NAG | 11.160 | -140 (-1,24) | 13,78 | 0,89 |
PAC | 37.850 | +65 (+1,74) | 13,89 | 1,82 |
PHN | 80.000 | -1.100 (-1,36) | 9,96 | 3,79 |
TGP | 4.200 | 0 (0) | 30,04 | 0,35 |
TIE | 3.900 | 0 (0) | -0,81 | 0,37 |
TSB | 41.679 | -321 (-0,76) | 54,20 | 3,52 |
TYA | 16.500 | +5 (+0,30) | 6,53 | 0,92 |
VBH | 12.333 | +333 (+2,78) | 18,53 | 1,42 |
VTB | 10.000 | 0 (0) | 9,30 | 0,56 |
VTH | 0 | -8.400 (-100,00) | 6,39 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu