CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 21.176 | +2.676 (+14,46) | 8,58 | 1,52 |
NAG | 13.130 | -170 (-1,28) | 14,91 | 1,04 |
PAC | 23.250 | -5 (-0,21) | 12,67 | 1,63 |
PHN | 0 | -64.500 (-100,00) | 9,67 | 2,84 |
TGP | 6.300 | 0 (0) | 5,19 | 0,48 |
TIE | 3.600 | 0 (0) | -0,75 | 0,45 |
TSB | 35.707 | +807 (+2,31) | 100,58 | 3,22 |
TYA | 14.450 | 0 (0) | 5,32 | 0,78 |
VBH | 6.500 | +100 (+1,56) | 18,43 | 0,72 |
VTB | 10.000 | +4 (+0,40) | 9,26 | 0,57 |
VTH | 8.000 | +100 (+1,27) | 5,57 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu