CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.044 | +144 (+1,82) | 13,63 | 0,59 |
ACB | 26.000 | -10 (-0,38) | 6,92 | 1,39 |
BAB | 12.060 | +60 (+0,50) | 11,46 | 0,98 |
BID | 40.400 | +20 (+0,49) | 11,30 | 1,93 |
BVB | 13.882 | -18 (-0,13) | 24,61 | 1,24 |
CTG | 42.300 | 0 (0) | 8,96 | 1,53 |
EIB | 20.150 | -20 (-0,98) | 11,28 | 1,50 |
HDB | 23.200 | +5 (+0,21) | 6,33 | 1,43 |
KLB | 12.621 | -179 (-1,40) | 5,14 | 0,69 |
LPB | 34.950 | -35 (-0,99) | 10,74 | 2,41 |
MBB | 24.300 | 0 (0) | 6,52 | 1,27 |
MSB | 11.600 | +20 (+1,75) | 5,46 | 0,82 |
NAB | 17.600 | 0 (0) | 6,51 | 1,21 |
NVB | 11.146 | -54 (-0,48) | -1,36 | 2,18 |
OCB | 11.150 | +15 (+1,36) | 8,66 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu