CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.818 | -82 (-1,04) | 15,43 | 0,61 |
BAB | 12.762 | -38 (-0,30) | 14,54 | 1,04 |
BVB | 10.631 | +31 (+0,29) | 65,73 | 0,91 |
EIB | 19.050 | +15 (+0,79) | 18,85 | 1,54 |
HDB | 18.700 | +10 (+0,53) | 6,41 | 1,26 |
KLB | 11.544 | +44 (+0,38) | 6,47 | 0,73 |
LPB | 16.000 | +25 (+1,58) | 9,58 | 1,33 |
MBB | 18.250 | +15 (+0,82) | 4,24 | 1,03 |
MSB | 13.000 | 0 (0) | 5,28 | 0,85 |
NAB | 14.307 | +7 (+0,05) | 7,90 | 1,06 |
NVB | 10.917 | +117 (+1,08) | -119,05 | 1,13 |
OCB | 14.100 | +10 (+0,71) | 6,41 | 1,02 |
PGB | 25.025 | +25 (+0,10) | 20,29 | 1,54 |
SGB | 12.876 | +76 (+0,59) | 19,76 | 0,98 |
SHB | 11.050 | +5 (+0,45) | 5,40 | 0,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu