CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.391 | -209 (-2,43) | 25,21 | 0,77 |
ABW | 8.148 | -152 (-1,83) | 8,03 | 0,58 |
AGR | 16.400 | -10 (-0,60) | 28,03 | 1,46 |
APG | 6.820 | -19 (-2,71) | -21,18 | 0,63 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,25 | 0,93 |
BMS | 11.294 | +194 (+1,75) | 33,76 | 0,94 |
BSI | 44.500 | 0 (0) | 25,68 | 1,99 |
BVS | 34.888 | -112 (-0,32) | 13,21 | 1,02 |
CSI | 30.730 | -270 (-0,87) | -44,33 | 3,03 |
CTS | 33.750 | -15 (-0,44) | 24,42 | 2,27 |
DSC | 15.000 | +15 (+1,01) | 17,49 | 1,29 |
EVS | 5.532 | -68 (-1,21) | 105,55 | 0,46 |
FTS | 40.900 | -15 (-0,36) | 27,47 | 3,16 |
HAC | 11.700 | 0 (0) | 29,48 | 1,27 |
HBS | 6.719 | -81 (-1,19) | 16,82 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu