CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 9.199 | -1 (-0,01) | 32,21 | 0,84 |
ABW | 7.506 | +6 (+0,08) | 6,75 | 0,52 |
AGR | 15.150 | +10 (+0,66) | 24,69 | 1,33 |
APG | 11.800 | -10 (-0,84) | -17,50 | 1,09 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 12.274 | +374 (+3,14) | 16,01 | 1,02 |
BSI | 46.000 | +70 (+1,54) | 28,74 | 2,00 |
BVS | 0 | -30.600 (-100,00) | 11,93 | 0,89 |
CSI | 36.116 | -384 (-1,05) | -38,77 | 3,78 |
CTS | 34.450 | +35 (+1,02) | 21,55 | 2,17 |
DSC | 15.450 | +5 (+0,32) | 18,44 | 1,29 |
EVS | 0 | -5.700 (-100,00) | 73,98 | 0,47 |
FTS | 35.200 | +5 (+0,14) | 21,33 | 2,77 |
HAC | 10.000 | 0 (0) | -122,86 | 1,10 |
HBS | 0 | -6.200 (-100,00) | 27,62 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu