CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 9.088 | +88 (+0,98) | 26,16 | 0,84 |
ABW | 8.849 | -51 (-0,57) | 8,12 | 0,62 |
AGR | 17.000 | -10 (-0,58) | 27,09 | 1,50 |
APG | 8.850 | -8 (-0,89) | -11,86 | 0,83 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 11.678 | +78 (+0,67) | 10,18 | 0,96 |
BSI | 46.350 | +5 (+0,10) | 25,03 | 2,04 |
BVS | 36.186 | -14 (-0,04) | 15,25 | 1,07 |
CSI | 34.255 | +455 (+1,35) | -40,03 | 3,46 |
CTS | 35.250 | -10 (-0,28) | 22,69 | 2,33 |
DSC | 15.850 | 0 (0) | 18,36 | 1,35 |
EVS | 6.525 | +125 (+1,95) | 61,40 | 0,54 |
FTS | 41.950 | -10 (-0,23) | 22,45 | 3,12 |
HAC | 10.825 | +525 (+5,10) | 114,47 | 1,19 |
HBS | 7.225 | +125 (+1,76) | 42,86 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu