CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 6.280 | 0 (0) | -0,60 | 0,49 |
ANT | 10.000 | -200 (-1,96) | 2,70 | 0,61 |
APF | 59.033 | -467 (-0,78) | 4,85 | 1,51 |
BBC | 55.000 | -200 (-3,50) | 16,82 | 0,76 |
BCF | 29.500 | 0 (0) | 14,65 | 2,59 |
BLT | 31.333 | -3.567 (-10,22) | 12,60 | 1,06 |
BMV | 44.800 | 0 (0) | 345,23 | 4,40 |
C22 | 11.000 | -3.300 (-23,08) | 4,69 | 0,55 |
CAN | 0 | -67.000 (-100,00) | 28,22 | 2,35 |
CBS | 33.831 | -769 (-2,22) | 3,58 | 0,73 |
CLX | 14.309 | -291 (-1,99) | 7,01 | 0,78 |
CMF | 166.000 | 0 (0) | 6,07 | 1,62 |
CMM | 6.089 | -411 (-6,32) | 6,98 | 0,57 |
CMN | 61.000 | +7.900 (+14,88) | 13,86 | 1,96 |
HHC | 105.300 | -11.700 (-10,00) | 34,11 | 3,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/10/2023 |
Cơ cấu sở hữu