CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 24.009 | -91 (-0,38) | 0 | 1,07 |
AIC | 13.043 | -457 (-3,39) | 0 | 1,18 |
BIC | 30.450 | +45 (+1,50) | 527,99 | 1,24 |
BLI | 10.638 | +238 (+2,29) | 0 | 0,76 |
BMI | 23.000 | 0 (0) | 0 | 1,02 |
MIG | 17.100 | +30 (+1,69) | 0 | 1,37 |
PGI | 23.600 | -125 (-5,03) | 0 | 1,44 |
PTI | 32.336 | -1.464 (-4,33) | -973.256,59 | 1,23 |
PVI | 49.356 | -44 (-0,09) | 243,28 | 1,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu