CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0) | 5,31 | 0,81 |
HMH | 0 | -13.500 (-100,00) | 11,15 | 0,79 |
MHC | 6.900 | -12 (-1,70) | -10,65 | 0,56 |
PCT | 12.739 | -161 (-1,25) | 8,20 | 1,02 |
PRC | 19.600 | 0 (0) | 16,74 | 0,67 |
PSC | 0 | -10.700 (-100,00) | 9,08 | 0,64 |
PSP | 12.600 | 0 (0) | 47,95 | 1,09 |
PTS | 0 | -7.900 (-100,00) | 14,13 | 0,46 |
PTT | 12.000 | +1.100 (+10,09) | 17,85 | 0,93 |
PVP | 16.350 | 0 (0) | 8,42 | 0,93 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 35.150 | +5 (+0,14) | 8,04 | 1,73 |
TCO | 12.500 | +80 (+6,83) | 19,16 | 1,18 |
TJC | 0 | -20.000 (-100,00) | 3,84 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu