CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 18.952 | -848 (-4,28) | 0,90 | 0,67 |
BVG | 1.600 | 0 (0) | 4,04 | 0,39 |
CBI | 8.000 | +900 (+12,68) | -30,21 | 0,78 |
DFC | 19.500 | 0 (0) | 6,40 | 0,95 |
DPS | 400 | 0 (0) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 13.500 | +10 (+0,74) | -5,24 | 1,10 |
GDA | 22.025 | +225 (+1,03) | 8,91 | 0,70 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.950 | +20 (+1,70) | 14,68 | 0,80 |
HMG | 15.000 | 0 (0) | 11,67 | 1,27 |
HPG | 28.800 | +120 (+4,34) | 24,50 | 1,63 |
HSG | 19.650 | +65 (+3,33) | 14,88 | 1,11 |
HSV | 4.392 | -8 (-0,18) | 18,10 | 0,41 |
ITQ | 2.921 | +21 (+0,72) | 52,64 | 0,29 |
KKC | 7.250 | +50 (+0,69) | 105,45 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu