CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 37.536 | +2.236 (+6,33) | 19,97 | 2,58 |
AMP | 25.800 | 0 (0) | 92,66 | 1,98 |
BCP | 10.000 | 0 (0) | -10,61 | 1,74 |
BIO | 16.200 | 0 (0) | 23,03 | 1,42 |
CDP | 11.000 | 0 (0) | 21,56 | 0,99 |
CNC | 28.100 | 0 (0) | 8,09 | 1,76 |
DAN | 30.400 | +1.900 (+6,67) | 7,90 | 0,87 |
DBD | 53.300 | -10 (-0,18) | 14,83 | 2,79 |
DBM | 25.500 | 0 (0) | 8,81 | 0,71 |
DBT | 12.550 | -5 (-0,39) | 12,33 | 0,83 |
DCL | 27.250 | +125 (+4,80) | 32,25 | 1,37 |
DDN | 7.610 | +110 (+1,47) | 105,12 | 0,60 |
DHD | 29.100 | 0 (0) | 19,08 | 1,39 |
DHG | 113.000 | +120 (+1,07) | 16,19 | 2,91 |
DMC | 65.000 | +110 (+1,72) | 11,81 | 1,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu