CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 17.500 | 0 (0) | 10,64 | 1,39 |
NAG | 11.295 | -105 (-0,92) | 13,57 | 0,84 |
PAC | 38.000 | +10 (+0,26) | 13,66 | 1,84 |
PHN | 0 | -96.000 (-100,00) | 11,31 | 4,40 |
TGP | 4.200 | 0 (0) | 30,04 | 0,35 |
TIE | 4.500 | 0 (0) | -0,94 | 0,43 |
TSB | 43.224 | +24 (+0,06) | 41,20 | 3,60 |
TYA | 13.100 | 0 (0) | 7,22 | 0,76 |
VBH | 9.169 | -1.531 (-14,31) | 13,77 | 1,06 |
VTB | 10.400 | 0 (0) | 9,48 | 0,60 |
VTH | 0 | -7.900 (-100,00) | 6,46 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu