CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 17.500 | 0 (0) | 10,64 | 1,39 |
NAG | 11.593 | -107 (-0,91) | 13,08 | 0,87 |
PAC | 39.400 | -50 (-1,25) | 14,34 | 1,93 |
PHN | 84.686 | +7.686 (+9,98) | 9,07 | 3,53 |
TGP | 4.000 | 0 (0) | 28,75 | 0,33 |
TIE | 4.800 | 0 (0) | -1,00 | 0,46 |
TSB | 46.300 | +900 (+1,98) | 43,29 | 3,78 |
TYA | 13.150 | -10 (-0,75) | 10,41 | 0,80 |
VBH | 9.500 | 0 (0) | 14,27 | 1,09 |
VTB | 10.450 | 0 (0) | 9,52 | 0,60 |
VTH | 7.900 | -100 (-1,25) | 6,90 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu