CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 15.000 | 0 (0) | 6,07 | 1,08 |
NAG | 13.175 | -325 (-2,41) | 15,91 | 1,02 |
PAC | 30.900 | +200 (+6,92) | 16,84 | 1,44 |
PHN | 68.000 | 0 (0) | 10,20 | 3,00 |
TGP | 6.200 | 0 (0) | 5,11 | 0,47 |
TIE | 3.700 | 0 (0) | -0,77 | 0,46 |
TSB | 40.623 | -177 (-0,43) | 114,43 | 3,67 |
TYA | 14.700 | -15 (-1,01) | 5,41 | 0,79 |
VBH | 6.200 | -300 (-4,62) | 17,58 | 0,69 |
VTB | 10.200 | +10 (+0,99) | 9,01 | 0,59 |
VTH | 7.820 | -80 (-1,01) | 5,50 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu