CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAV | 71.600 | -60 (-0,83) | 9,69 | 2,73 |
HLS | 10.500 | 0 (0) | 6,99 | 0,91 |
NAG | 12.714 | -186 (-1,44) | 16,69 | 1,02 |
PAC | 32.000 | 0 (0) | 12,73 | 1,57 |
PHN | 77.222 | +6.822 (+9,69) | 8,49 | 3,04 |
TGP | 4.600 | 0 (0) | 32,90 | 0,38 |
TIE | 5.000 | 0 (0) | -1,04 | 0,48 |
TSB | 49.922 | -178 (-0,36) | 52,11 | 4,32 |
TYA | 10.250 | +25 (+2,50) | 20,78 | 0,62 |
VBH | 18.900 | 0 (0) | 28,39 | 2,18 |
VTB | 10.550 | +58 (+5,81) | 9,36 | 0,57 |
VTH | 8.050 | -350 (-4,17) | 7,43 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu