CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2024 | BMS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | BMS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/03/2024 | BMS: Giao dịch với bên liên quan |
26/02/2024 | BMS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | BMS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
24/01/2024 | BMS: Quyết định chấp thuận thành viên giao dịch Trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ |
23/10/2023 | BMS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
12/10/2023 | BMS: Giấy chứng nhận thành viên lưu ký |
09/08/2023 | BMS: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
27/07/2023 | BMS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.283 | -17 (-0,20) | 16,69 | 0,78 |
ABW | 9.620 | +120 (+1,26) | 12,74 | 0,71 |
AGR | 18.850 | +30 (+1,61) | 28,99 | 1,58 |
APG | 15.200 | +35 (+2,35) | 21,28 | 1,29 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 9.877 | -23 (-0,23) | 7,31 | 0,80 |
BSI | 55.600 | 0 (0) | 25,13 | 2,34 |
BVS | 37.673 | +273 (+0,73) | 12,10 | 1,13 |
CSI | 35.805 | +605 (+1,72) | -44,62 | 3,35 |
CTS | 38.800 | +85 (+2,23) | 20,44 | 2,63 |
DSC | 24.055 | +855 (+3,69) | 24,80 | 2,08 |
EVS | 7.219 | +19 (+0,26) | 13,47 | 0,60 |
FTS | 59.900 | +90 (+1,52) | 23,78 | 3,36 |
HAC | 13.777 | -123 (-0,88) | 10,48 | 1,48 |
HBS | 7.913 | +13 (+0,16) | 13,87 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu