CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.767 | -33 (-0,42) | 17,73 | 0,60 |
ACB | 26.750 | -40 (-1,47) | 6,48 | 1,46 |
BAB | 12.324 | +124 (+1,02) | 12,93 | 0,95 |
BID | 48.100 | -220 (-4,37) | 12,75 | 2,23 |
BVB | 10.791 | +91 (+0,85) | 91,99 | 0,93 |
CTG | 32.700 | -135 (-3,96) | 8,82 | 1,40 |
EIB | 16.850 | -10 (-0,58) | 13,55 | 1,31 |
HDB | 23.000 | -50 (-2,12) | 6,61 | 1,44 |
KLB | 11.124 | +324 (+3,00) | 7,01 | 0,71 |
LPB | 20.100 | +65 (+3,34) | 7,75 | 1,51 |
MBB | 23.100 | -80 (-3,34) | 5,83 | 1,25 |
MSB | 13.200 | -40 (-2,94) | 5,68 | 0,84 |
NAB | 15.800 | +10 (+0,63) | 6,38 | 1,10 |
NVB | 9.519 | +19 (+0,20) | -7,73 | 1,02 |
OCB | 13.750 | +10 (+0,73) | 8,55 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu