CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.747 | -153 (-1,94) | 13,13 | 0,57 |
BAB | 11.981 | +281 (+2,40) | 11,65 | 1,00 |
BID | 40.500 | +30 (+0,74) | 11,33 | 1,93 |
BVB | 14.635 | +35 (+0,24) | 25,95 | 1,31 |
CTG | 40.300 | +15 (+0,37) | 8,54 | 1,44 |
EIB | 19.450 | +5 (+0,25) | 10,89 | 1,44 |
HDB | 22.700 | +5 (+0,22) | 6,19 | 1,40 |
KLB | 12.805 | -195 (-1,50) | 5,22 | 0,70 |
LPB | 36.600 | -65 (-1,74) | 11,25 | 2,52 |
MBB | 22.700 | +5 (+0,22) | 6,09 | 1,18 |
MSB | 11.450 | +5 (+0,43) | 5,39 | 0,81 |
NAB | 17.200 | -5 (-0,28) | 6,37 | 1,22 |
NVB | 11.669 | +669 (+6,08) | -1,38 | 2,22 |
OCB | 11.600 | +15 (+1,31) | 9,01 | 0,90 |
PGB | 15.432 | +332 (+2,20) | 19,25 | 1,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu