CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 88.278 | +5.578 (+6,74) | 21,29 | 3,57 |
ASG | 19.450 | -20 (-1,01) | 414,33 | 0,89 |
CCP | 23.600 | 0 (0) | -57,80 | 2,13 |
CCT | 8.400 | +900 (+12,00) | 28,90 | 0,80 |
CDN | 26.109 | -891 (-3,30) | 9,35 | 1,51 |
CIA | 9.696 | -104 (-1,06) | 32,86 | 0,59 |
CLL | 41.850 | +265 (+6,76) | 13,76 | 2,15 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 3.700 | 0 (0) | -125,13 | 0 |
CQN | 28.080 | -520 (-1,82) | 19,56 | 2,20 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 3.973 | +173 (+4,55) | 9,57 | 0,29 |
DNL | 28.100 | 0 (0) | 16,50 | 2,03 |
DS3 | 4.725 | -75 (-1,56) | 18,11 | 0,62 |
DVP | 73.100 | +100 (+1,38) | 10,15 | 2,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu