CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/05/2024 | IFS: Quyết định từ Tổng Cục Thuế |
23/04/2024 | IFS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/03/2024 | IFS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
15/02/2024 | IFS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/02/2024 | IFS: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/01/2024 | IFS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
21/08/2023 | IFS: Thông báo Về việc Chi trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2022 |
27/07/2023 | IFS: Ký hợp đồng kiểm toán với Công ty TNHH KPMG -2023 |
24/07/2023 | IFS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
17/07/2023 | IFS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 22.700 | 0 (0) | 23,69 | 1,93 |
CPA | 6.500 | -500 (-7,14) | -8,45 | 2,75 |
CTP | 4.253 | -47 (-1,09) | 3.240,22 | 0,35 |
EPC | 8.500 | 0 (0) | -7,33 | 1,80 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -13,45 | 2,80 |
HKT | 3.829 | -371 (-8,83) | 22,18 | 0,35 |
IFS | 32.533 | -967 (-2,89) | 12,38 | 2,17 |
NAF | 18.800 | +5 (+0,26) | 10,77 | 0,95 |
PCF | 4.665 | -35 (-0,74) | 67,45 | 0,66 |
QHW | 35.000 | 0 (0) | 6,62 | 1,14 |
SKH | 28.869 | -1.931 (-6,27) | 9,29 | 2,19 |
SKN | 9.100 | +900 (+10,98) | 17,36 | 0,83 |
VCF | 220.000 | 0 (0) | 12,56 | 2,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu