CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/07/2024 | TSB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
26/06/2024 | TSB: CBTT v.v ký hợp đồng kiểm toán và soát xét Báo cáo tài chính 2024 |
23/04/2024 | TSB: Điều chỉnh ngày thanh toán cổ tức năm 2023 bằng tiền |
05/04/2024 | TSB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
05/04/2024 | TSB: Đính chính Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | TSB: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
18/03/2024 | TSB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/02/2024 | TSB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
30/01/2024 | TSB: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
23/01/2024 | TSB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 12.500 | 0 (0) | 7,60 | 0,99 |
NAG | 11.405 | -195 (-1,68) | 12,70 | 0,86 |
PAC | 41.800 | -195 (-4,45) | 16,46 | 2,09 |
PHN | 0 | -70.000 (-100,00) | 7,81 | 3,54 |
TGP | 4.400 | +100 (+2,33) | 31,47 | 0,37 |
TIE | 5.200 | 0 (0) | -1,08 | 0,50 |
TSB | 45.388 | -1.612 (-3,43) | 42,80 | 3,83 |
TYA | 12.650 | -30 (-2,31) | 9,94 | 0,77 |
VBH | 12.900 | +1.000 (+8,40) | 19,38 | 1,49 |
VTB | 10.400 | +15 (+1,46) | 10,07 | 0,61 |
VTH | 0 | -7.800 (-100,00) | 6,51 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu