Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE | Hàng cá nhân & Gia dụng)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAT 3.500 -1 (-0,28) 15,85 0,35
ADS 8.350 0 (0) 19,20 0,69
AG1 11.872 +872 (+7,93) 5,35 1,13
BDG 33.344 -156 (-0,47) 5,67 1,45
BMG 19.400 0 (0) 8,05 0,92
DCG 12.000 0 (0) 6,64 0,50
DM7 23.100 0 (0) 5,77 1,22
EVE 10.500 +20 (+1,94) -13,08 0,47
FTM 800 0 (0) -0,31 0
G20 500 0 (0) -0,15 0
GIL 17.600 -35 (-1,94) 17,39 0,48
GMC 4.600 -5 (-1,07) -9,58 0,39
HCB 19.500 0 (0) 5,37 0,68
HDM 32.865 +665 (+2,07) 5,92 1,56
HLT 10.600 0 (0) -1,17 1,07
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/01/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Hướng Việt 20,19%
Tăng Kiến Nghiệp 4,00%
Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ 3,08%
Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ 0,62%
Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ 0,47%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 30/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 28/10/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 30/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 21/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 21/04/2024

Xem thêm