Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE | Hàng cá nhân & Gia dụng)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAT 3.340 +1 (+0,30) 12,70 0,33
ADS 9.380 -15 (-1,57) 15,73 0,72
AG1 9.600 -100 (-1,03) 4,32 0,92
BDG 35.400 +400 (+1,14) 5,94 1,46
BMG 18.500 0 (0) 7,67 0,88
DCG 12.000 0 (0) 6,64 0,50
DM7 20.000 0 (0) 5,00 1,05
EVE 11.000 0 (0) -643,58 0,48
FTM 700 0 (0) -0,27 0
G20 600 0 (0) -0,18 0
GIL 28.250 0 (0) 24,46 0,78
GMC 8.200 -56 (-6,39) -14,93 0,68
HCB 28.000 0 (0) 7,71 0,98
HDM 33.567 +367 (+1,11) 6,05 1,60
HLT 12.300 0 (0) -1,36 1,24
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Hướng Việt 20,19%
Tăng Kiến Nghiệp 4,00%
Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ 3,08%
Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ 0,62%
Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ 0,47%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 30/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 22/10/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 30/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 21/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 21/04/2024

Xem thêm