CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 12.722 | -178 (-1,38) | 6,46 | 0,84 |
| ACB | 24.900 | -40 (-1,58) | 7,48 | 1,42 |
| BAB | 12.619 | -281 (-2,18) | 12,23 | 1,01 |
| BID | 37.500 | -100 (-2,59) | 10,18 | 1,61 |
| BVB | 13.353 | -147 (-1,09) | 16,44 | 1,17 |
| CTG | 49.000 | -210 (-4,10) | 8,23 | 1,62 |
| EIB | 21.450 | -30 (-1,37) | 13,31 | 1,53 |
| HDB | 30.000 | -10 (-0,33) | 7,30 | 1,61 |
| KLB | 15.143 | -357 (-2,30) | 5,95 | 1,16 |
| LPB | 49.300 | -220 (-4,27) | 14,85 | 3,54 |
| MBB | 23.300 | -40 (-1,68) | 7,86 | 1,43 |
| MSB | 12.100 | 0 (0) | 7,00 | 0,93 |
| NAB | 14.400 | +10 (+0,69) | 6,12 | 1,10 |
| NVB | 13.753 | -247 (-1,76) | -1,78 | 1,89 |
| OCB | 12.150 | -20 (-1,61) | 8,46 | 1,01 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu