CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 37.850 | 0 (0) | 10,89 | 1,31 |
CEN | 2.000 | 0 (0) | 1.509,48 | 0,20 |
CMV | 9.600 | 0 (0) | 15,69 | 0,71 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,38 | 0,07 |
HFX | 7.400 | 0 (0) | -0,64 | 0 |
HTM | 9.600 | -700 (-6,80) | -87,66 | 0,95 |
HTT | 1.600 | 0 (0) | -4,28 | 0,27 |
KGM | 6.700 | 0 (0) | 32,55 | 0,64 |
PIT | 6.060 | +39 (+6,87) | 30,30 | 0,77 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -10.300 (-100,00) | 22,37 | 0,70 |
TOP | 1.100 | 0 (0) | -35,74 | 0,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu