CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/10/2024 | IFS: Đăng ký lại mẫu chữ ký được ủy quyền |
19/08/2024 | IFS: Thông báo Về việc Chi trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2023 |
29/07/2024 | IFS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
18/07/2024 | IFS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/07/2024 | IFS: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2024 với Công ty TNHH KPMG |
06/05/2024 | IFS: Quyết định từ Tổng Cục Thuế |
23/04/2024 | IFS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/03/2024 | IFS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
15/02/2024 | IFS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/02/2024 | IFS: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 22.000 | 0 (0) | 8,17 | 1,63 |
CPA | 7.000 | 0 (0) | -17,67 | 3,05 |
CTP | 34.693 | -307 (-0,88) | 3.691,24 | 2,76 |
EPC | 11.200 | 0 (0) | -9,66 | 2,38 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -5,89 | 7,39 |
HKT | 0 | -8.600 (-100,00) | 47,74 | 0,73 |
IFS | 26.290 | -310 (-1,17) | 11,98 | 1,92 |
NAF | 20.000 | -30 (-1,47) | 12,82 | 1,16 |
PCF | 4.815 | -285 (-5,59) | 69,62 | 0,68 |
QHW | 34.500 | 0 (0) | 6,53 | 1,13 |
SCD | 13.200 | 0 (0) | -1,24 | 0 |
SKH | 25.500 | +100 (+0,39) | 12,27 | 2,11 |
VCF | 214.000 | -270 (-1,24) | 13,23 | 3,28 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu