CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACL | 11.900 | 0 (0) | 53,49 | 0,74 |
AGF | 2.500 | 0 (0) | -17,35 | 0 |
ANV | 32.100 | +45 (+1,42) | 282,32 | 1,50 |
APT | 2.800 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
ASM | 9.130 | +2 (+0,21) | 16,26 | 0,42 |
ATA | 600 | 0 (0) | -32,12 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 20.650 | +65 (+3,25) | 23,37 | 1,78 |
BLF | 4.000 | 0 (0) | 10,80 | 0,40 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0 |
CAT | 18.100 | 0 (0) | 6,76 | 1,16 |
CCA | 15.000 | +300 (+2,04) | 170,29 | 0,91 |
CMX | 8.200 | +6 (+0,73) | 21,71 | 0,55 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.960 | -4 (-0,50) | 8,29 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu