CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.250 | -18 (-2,42) | -14,91 | 0,38 |
ABS | 4.100 | -2 (-0,48) | 84,63 | 0,36 |
ABT | 39.950 | -5 (-0,12) | 5,14 | 0,93 |
ACL | 11.800 | +5 (+0,42) | 53,04 | 0,74 |
AGF | 2.700 | 0 (0) | -18,74 | 0 |
ANV | 33.100 | -10 (-0,29) | 291,11 | 1,55 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,19 | 0 |
ASM | 9.140 | +4 (+0,43) | 16,28 | 0,42 |
ATA | 520 | +20 (+4,00) | -27,83 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 22.550 | +5 (+0,22) | 26,12 | 1,94 |
BLF | 3.929 | -71 (-1,77) | 10,61 | 0,39 |
CAD | 501 | +1 (+0,20) | -0,10 | 0 |
CAT | 18.500 | -600 (-3,14) | 6,91 | 1,18 |
CCA | 15.000 | 0 (0) | 170,29 | 0,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu