CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.300 | -15 (-2,01) | -15,01 | 0,38 |
ABS | 4.360 | +12 (+2,83) | 89,99 | 0,38 |
ABT | 41.700 | 0 (0) | 5,37 | 0,97 |
ACL | 11.900 | 0 (0) | 53,49 | 0,74 |
AGF | 2.500 | 0 (0) | -17,35 | 0 |
ANV | 31.650 | +15 (+0,47) | 278,36 | 1,48 |
APT | 2.800 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
ASM | 9.110 | +8 (+0,88) | 16,22 | 0,42 |
ATA | 600 | 0 (0) | -32,12 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 20.000 | +15 (+0,75) | 22,61 | 1,72 |
BLF | 4.035 | -165 (-3,93) | 10,90 | 0,40 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0 |
CAT | 18.100 | +100 (+0,56) | 6,76 | 1,16 |
CCA | 14.700 | 0 (0) | 166,88 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu