CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 6.980 | -1 (-0,14) | -24,19 | 0,37 |
ABT | 42.250 | -20 (-0,47) | 3,44 | 0,91 |
ACL | 9.640 | -6 (-0,61) | 44,92 | 0,60 |
AGF | 1.900 | 0 (0) | -15,30 | 0 |
ANV | 14.900 | -60 (-3,87) | 24,35 | 1,35 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,13 | 0 |
ASM | 6.150 | -25 (-3,90) | 12,59 | 0,28 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BLF | 3.200 | 0 (0) | 231,81 | 0,32 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
CAT | 19.005 | -395 (-2,04) | 5,35 | 1,07 |
CCA | 14.800 | 0 (0) | 23,75 | 0,87 |
CMX | 6.830 | -10 (-1,44) | 12,43 | 0,42 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu