CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.128 | +28 (+0,35) | 17,78 | 0,77 |
ABW | 9.237 | -163 (-1,73) | 12,65 | 0,70 |
AGR | 17.550 | -45 (-2,50) | 27,43 | 1,49 |
APG | 13.300 | -15 (-1,11) | 19,06 | 1,15 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 9.526 | -174 (-1,79) | 7,03 | 0,76 |
BSI | 50.600 | -60 (-1,17) | 22,87 | 2,13 |
BVS | 34.146 | -1.254 (-3,54) | 11,00 | 1,03 |
CSI | 32.805 | -395 (-1,19) | -41,59 | 3,13 |
CTS | 34.900 | -60 (-1,69) | 18,79 | 2,42 |
DSC | 22.429 | -171 (-0,76) | 23,97 | 2,01 |
EVS | 7.107 | -93 (-1,29) | 13,28 | 0,59 |
FTS | 54.500 | 0 (0) | 21,96 | 3,10 |
HAC | 12.400 | -600 (-4,62) | 9,35 | 1,32 |
HBS | 7.958 | +58 (+0,73) | 13,87 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu