CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.000 | -10 (-0,70) | 28,85 | 1,09 |
ACE | 38.505 | +505 (+1,33) | 7,59 | 1,62 |
BCC | 0 | -7.200 (-100,00) | -53,77 | 0,52 |
BDT | 7.063 | +163 (+2,36) | -20,20 | 0,50 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 17.650 | +1.150 (+6,97) | 11,43 | 0,42 |
BTN | 2.875 | -25 (-0,86) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 43.000 | 0 (0) | 4,94 | 0,52 |
CDG | 4.700 | 0 (0) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.320 | -180 (-5,14) | 19,56 | 0,40 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
FCM | 3.860 | -6 (-1,53) | 35,70 | 0,33 |
FID | 0 | -1.500 (-100,00) | 3,46 | 0,15 |
GKM | 0 | -3.400 (-100,00) | 29,43 | 0,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu