CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/08/2023 | BMS: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
27/07/2023 | BMS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/07/2023 | BMS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
29/05/2023 | BMS: Sơ đồ cơ cấu tổ chức của Công ty |
29/05/2023 | BMS: Lựa chọn đơn vị kiểm toán năm 2023 |
26/05/2023 | BMS: Ký hợp đồng với bên liên quan |
14/04/2023 | BMS: Giấy phép điều chỉnh giấy phép thành lập và hoạt động công ty chứng khoán |
31/03/2023 | BMS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/03/2023 | BMS: Công bố thông tin Giao dịch với bên liên quan |
01/03/2023 | BMS: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 11.055 | -845 (-7,10) | 8,83 | 0,92 |
ABW | 13.070 | -930 (-6,64) | 15,10 | 1,02 |
AGR | 18.000 | -135 (-6,97) | 24,21 | 1,60 |
APG | 10.900 | -80 (-6,83) | -15,97 | 0,98 |
ART | 1.300 | 0 (0) | 3,72 | 0,11 |
BMS | 12.739 | -1.261 (-9,01) | 24,51 | 1,03 |
BSI | 38.950 | -290 (-6,92) | 28,41 | 1,72 |
BVS | 27.636 | -1.664 (-5,68) | 10,40 | 0,84 |
CSI | 46.739 | -1.561 (-3,23) | 243,67 | 4,23 |
CTS | 28.950 | -215 (-6,91) | 44,28 | 2,22 |
DSC | 20.190 | -1.010 (-4,76) | 31,47 | 1,91 |
EVS | 11.257 | -743 (-6,19) | -19,97 | 0,96 |
FTS | 40.200 | -300 (-6,94) | 34,29 | 2,52 |
HAC | 10.071 | -29 (-0,29) | 31,32 | 1,16 |
HBS | 9.724 | -576 (-5,59) | 24,25 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/09/2023 |
Cơ cấu sở hữu