CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
04/10/2024 | BMS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
12/09/2024 | BMS: Điều chỉnh giấy phép thành lập và hoạt động |
30/07/2024 | BMS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/07/2024 | BMS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
26/06/2024 | BMS: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
11/06/2024 | BMS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu |
05/06/2024 | BMS: Thông báo phát hành cổ phiếu trả cổ tức |
03/06/2024 | BMS: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
30/05/2024 | BMS: Báo cáo phát hành cổ phiếu trả cổ tức |
25/04/2024 | BMS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.165 | -35 (-0,43) | 23,50 | 0,75 |
ABW | 8.194 | +94 (+1,16) | 7,52 | 0,57 |
AGR | 16.250 | -10 (-0,61) | 25,90 | 1,43 |
APG | 7.060 | 0 (0) | -9,46 | 0,66 |
APS | 6.074 | -26 (-0,43) | 23,18 | 0,63 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,25 | 0,93 |
BMS | 11.168 | -232 (-2,04) | 9,74 | 0,92 |
BVS | 34.340 | -60 (-0,17) | 14,33 | 1,00 |
CSI | 30.766 | -34 (-0,11) | -35,95 | 3,11 |
CTS | 33.450 | -5 (-0,14) | 21,53 | 2,21 |
DSC | 14.950 | -5 (-0,33) | 17,32 | 1,28 |
EVS | 5.598 | -2 (-0,04) | 52,77 | 0,46 |
FTS | 40.850 | 0 (0) | 21,86 | 3,03 |
HAC | 10.600 | 0 (0) | 112,09 | 1,16 |
HBS | 6.509 | -291 (-4,28) | 15,59 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu