CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.889 | +589 (+1,50) | 21,21 | 2,48 |
AMP | 11.900 | 0 (0) | 42,74 | 0,78 |
BCP | 10.700 | 0 (0) | -11,35 | 2,11 |
BIO | 19.600 | +2.400 (+13,95) | 27,86 | 1,72 |
CDP | 10.800 | 0 (0) | 12,87 | 0,91 |
CNC | 30.756 | +456 (+1,50) | 8,86 | 1,93 |
DAN | 29.900 | 0 (0) | 8,85 | 0,84 |
DBD | 45.000 | -50 (-1,09) | 15,83 | 2,68 |
DBM | 24.900 | 0 (0) | 8,60 | 0,70 |
DBT | 12.450 | -5 (-0,40) | 14,50 | 0,81 |
DCL | 25.750 | -5 (-0,19) | 30,02 | 1,27 |
DDN | 7.700 | +100 (+1,32) | 35,33 | 0,59 |
DHD | 26.600 | 0 (0) | 21,80 | 1,71 |
DHG | 107.000 | 0 (0) | 16,62 | 3,29 |
DMC | 67.300 | +10 (+0,14) | 11,96 | 1,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu