CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 8.500 | 0 (0) | 11,96 | 0,63 |
BKG | 4.080 | -2 (-0,48) | 26,40 | 0,32 |
BVN | 12.550 | +350 (+2,87) | 3,71 | 0,68 |
CET | 7.720 | +120 (+1,58) | -183,82 | 0,69 |
LIX | 68.900 | +150 (+2,22) | 11,76 | 2,50 |
NET | 86.668 | -1.232 (-1,40) | 9,33 | 4,03 |
PNJ | 95.000 | +80 (+0,84) | 15,97 | 3,03 |
XPH | 6.674 | +474 (+7,65) | -4,87 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu