CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 13.549 | -51 (-0,38) | 19,07 | 1,00 |
BVN | 12.400 | 0 (0) | 3,67 | 0,68 |
CET | 4.406 | -94 (-2,09) | 418,13 | 0,40 |
LIX | 31.850 | -10 (-0,31) | 10,24 | 2,20 |
NET | 0 | -85.700 (-100,00) | 9,29 | 3,63 |
PNJ | 95.000 | 0 (0) | 15,07 | 2,85 |
XPH | 6.575 | -25 (-0,38) | -11,83 | 0,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu