CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/07/2023 | VKP: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | VKP: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
23/05/2023 | VKP: Quyết định về việc đưa vào diện hạn chế giao dịch |
23/05/2023 | VKP: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
23/01/2017 | VKP: Tạm ngừng giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM |
03/01/2017 | VKP: Nghị quyết HĐQT |
21/05/2016 | VKP: Thông báo về hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UpCom |
14/04/2014 | VKP tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2014 |
25/09/2013 | Nhựa Tân Hoá - Chút ánh sáng cuối đường hầm |
29/11/2011 | VKP: Có thể bị hủy niêm yết |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 10.650 | -5 (-0,46) | 11,01 | 0,67 |
BRC | 13.700 | 0 (0) | 8,70 | 0,87 |
BRR | 18.450 | -50 (-0,27) | 15,43 | 1,46 |
DAG | 2.740 | -1 (-0,36) | -0,83 | 0,48 |
DPR | 39.300 | -40 (-1,00) | 16,71 | 1,09 |
DRG | 8.723 | +23 (+0,26) | 71,89 | 0,79 |
DRI | 12.775 | +75 (+0,59) | 11,65 | 1,78 |
DTT | 20.900 | 0 (0) | 16,90 | 1,28 |
GER | 17.100 | 0 (0) | 28,53 | 1,47 |
GVR | 31.750 | +5 (+0,15) | 50,58 | 2,27 |
HCD | 10.000 | +14 (+1,41) | 6,37 | 0,79 |
HII | 5.560 | +4 (+0,72) | 5,99 | 0,41 |
HNP | 17.000 | 0 (0) | 28,05 | 0,66 |
HRC | 47.900 | 0 (0) | 85,75 | 2,62 |
IRC | 7.900 | 0 (0) | 38,28 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu