CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/04/2024 | VC3: Thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, đăng ký kinh doanh |
16/04/2024 | VC3: Thay đổi Điều lệ Công ty |
16/04/2024 | VC3: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
12/04/2024 | VC3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/04/2024 | VC3: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn năm 2024 |
05/04/2024 | VC3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/04/2024 | VC3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2024 | Nam Mê Kông (VC3) đặt mục tiêu lợi nhuận năm 2024 tăng 41%, trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 12% |
01/04/2024 | VC3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/03/2024 | VC3: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 7.972 | -128 (-1,58) | 17,36 | 0,67 |
DCH | 10.100 | 0 (0) | 59,51 | 0,90 |
DXS | 7.150 | 0 (0) | -41,88 | 0,51 |
FID | 2.180 | -20 (-0,91) | -14,85 | 0,19 |
LDG | 2.690 | +1 (+0,37) | -1,61 | 0,27 |
PIV | 1.871 | +71 (+3,94) | -42,03 | 12,70 |
TDC | 8.160 | -14 (-1,68) | -2,34 | 1,06 |
VC3 | 30.200 | -100 (-0,33) | 23,52 | 2,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu