CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 36.525 | +825 (+2,31) | 18,97 | 2,45 |
AMP | 29.600 | 0 (0) | 106,30 | 2,27 |
BCP | 10.000 | 0 (0) | -10,61 | 1,74 |
BIO | 16.200 | 0 (0) | 23,03 | 1,42 |
CDP | 10.733 | -67 (-0,62) | 12,29 | 0,92 |
CNC | 28.611 | +211 (+0,74) | 8,19 | 1,79 |
DAN | 29.857 | -543 (-1,79) | 7,90 | 0,87 |
DBD | 53.100 | 0 (0) | 14,77 | 2,78 |
DBM | 24.100 | -1.100 (-4,37) | 8,71 | 0,71 |
DBT | 12.900 | +40 (+3,20) | 12,28 | 0,82 |
DCL | 27.000 | -30 (-1,09) | 28,78 | 1,35 |
DDN | 7.900 | +200 (+2,60) | 94,01 | 0,60 |
DHD | 32.300 | 0 (0) | 21,17 | 1,54 |
DHG | 113.500 | -30 (-0,26) | 16,30 | 2,93 |
DMC | 67.400 | 0 (0) | 12,25 | 1,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu