CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 22.650 | -3.850 (-14,53) | 23,63 | 1,92 |
CPA | 7.000 | +900 (+14,75) | -9,10 | 2,96 |
CTP | 4.298 | -102 (-2,32) | 3.240,22 | 0,35 |
EPC | 8.500 | 0 (0) | -7,33 | 1,80 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -13,45 | 2,80 |
HKT | 4.200 | -400 (-8,70) | 22,72 | 0,36 |
IFS | 33.500 | +400 (+1,21) | 12,74 | 2,24 |
NAF | 18.750 | +120 (+6,83) | 10,74 | 0,95 |
PCF | 4.700 | 0 (0) | 67,96 | 0,66 |
QHW | 34.970 | +2.670 (+8,27) | 6,62 | 1,14 |
SKH | 30.815 | +2.815 (+10,05) | 9,92 | 2,34 |
SKN | 8.200 | 0 (0) | 15,64 | 0,75 |
VCF | 220.000 | -500 (-2,22) | 12,56 | 2,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu