CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.900 | 0 (0) | 234,21 | 0,38 |
ALV | 5.167 | +267 (+5,45) | 3,15 | 0,34 |
ATB | 700 | 0 (0) | -0,13 | 0,28 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCE | 5.710 | +1 (+0,17) | 42,79 | 0,61 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.200 | 0 (0) | 6,05 | 0,76 |
BOT | 2.858 | +158 (+5,85) | -2,04 | 1,09 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.700 | +1 (+0,17) | 13,89 | 0,47 |
C4G | 9.775 | +75 (+0,77) | 22,13 | 0,92 |
C92 | 3.600 | 0 (0) | 107,19 | 0,31 |
CDC | 19.800 | +25 (+1,27) | 27,58 | 1,28 |
CIG | 4.460 | -9 (-1,97) | 32,40 | 0,92 |
CII | 17.100 | +45 (+2,70) | 11,32 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu