CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 100.884 | +3.884 (+4,00) | 22,31 | 4,14 |
ASG | 19.100 | -60 (-3,04) | 402,74 | 0,87 |
CCP | 23.600 | 0 (0) | -57,80 | 2,13 |
CCT | 7.200 | 0 (0) | 27,74 | 0,77 |
CDN | 27.422 | -978 (-3,44) | 9,80 | 1,59 |
CIA | 9.564 | -436 (-4,36) | 85,14 | 0,57 |
CLL | 38.900 | 0 (0) | 13,15 | 2,05 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 4.000 | 0 (0) | -135,05 | 0 |
CQN | 27.825 | +425 (+1,55) | 19,00 | 2,14 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 4.058 | -42 (-1,02) | 9,21 | 0,30 |
DNL | 24.000 | 0 (0) | 14,09 | 1,73 |
DS3 | 4.897 | -3 (-0,06) | 9,93 | 0,63 |
DVP | 76.400 | +60 (+0,79) | 10,75 | 2,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu