CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.304 | +4 (+0,05) | 16,69 | 0,78 |
ABW | 9.648 | +48 (+0,50) | 12,98 | 0,72 |
AGR | 18.650 | -20 (-1,06) | 29,15 | 1,59 |
APG | 14.600 | -60 (-3,94) | 21,01 | 0,88 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 10.302 | +402 (+4,06) | 7,60 | 0,83 |
BSI | 54.600 | -100 (-1,79) | 24,68 | 2,30 |
BVS | 37.523 | -577 (-1,51) | 12,00 | 1,12 |
CSI | 36.514 | +714 (+1,99) | -46,29 | 3,48 |
CTS | 38.300 | -50 (-1,28) | 20,62 | 2,65 |
DSC | 24.396 | +296 (+1,23) | 26,07 | 2,19 |
EVS | 7.358 | +158 (+2,19) | 13,84 | 0,62 |
FTS | 59.700 | -20 (-0,33) | 24,06 | 3,40 |
HAC | 13.515 | -285 (-2,07) | 10,19 | 1,44 |
HBS | 7.819 | +19 (+0,24) | 13,87 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu