Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE | Bán lẻ)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABS 5.090 +1 (+0,19) 49,14 0,45
AST 56.700 +20 (+0,35) 20,46 4,15
BSC 13.200 +1.200 (+10,00) 16,10 1,07
COM 31.300 0 (0) 11,75 1,00
DGW 59.000 -30 (-0,50) 26,51 3,62
FRT 164.000 0 (0) -74,03 12,55
MWG 55.700 +10 (+0,17) 77,70 3,13
PET 24.350 -40 (-1,61) 25,28 1,19
PSD 12.998 -2 (-0,02) 10,88 1,17
SAS 26.331 +331 (+1,27) 11,58 2,30
SBV 10.700 0 (0) 27,41 0,59
TV6 7.503 -897 (-10,68) 41,36 0,69
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
TRẦN ĐỨC THÀNH 4,99%
Nguyễn Viết Thắng 4,63%
TRẦN VĂN CHÍNH 4,50%
Phạm Thu Hiền 3,49%
Ngô Thị Ngọc Hạnh 3,37%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 04/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 19/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 21/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 17/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 28/04/2023

Xem thêm