Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE | Bán lẻ)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABS 5.040 0 (0) 48,65 0,44
AST 54.800 +40 (+0,73) 21,34 4,20
BSC 0 -12.000 (-100,00) 14,64 0,97
COM 31.300 0 (0) 11,75 1,00
DGW 59.000 +70 (+1,20) 27,32 3,76
FRT 161.000 +800 (+5,22) -72,68 12,32
MWG 54.900 +110 (+2,04) 479,07 3,44
PET 24.400 +45 (+1,87) 23,43 1,20
PSD 13.183 +183 (+1,41) 11,22 1,21
SAS 26.240 -60 (-0,23) 11,54 2,29
SBV 10.700 0 (0) 27,41 0,59
TV6 7.500 0 (0) 41,34 0,69
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
TRẦN ĐỨC THÀNH 4,99%
Nguyễn Viết Thắng 4,63%
TRẦN VĂN CHÍNH 4,50%
Phạm Thu Hiền 3,49%
Ngô Thị Ngọc Hạnh 3,37%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 04/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 19/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 21/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 17/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 28/04/2023

Xem thêm