CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0) | 5,31 | 0,81 |
MHC | 6.300 | -14 (-2,17) | -9,72 | 0,51 |
PCT | 11.719 | -381 (-3,15) | 7,51 | 0,93 |
PRC | 19.400 | 0 (0) | 16,57 | 0,66 |
PSC | 0 | -10.600 (-100,00) | 8,99 | 0,64 |
PSP | 12.034 | +534 (+4,64) | 45,80 | 1,04 |
PTS | 0 | -8.000 (-100,00) | 14,31 | 0,47 |
PTT | 10.950 | +150 (+1,39) | 15,79 | 0,85 |
PTX | 16.083 | -417 (-2,53) | 8,07 | 1,12 |
PVP | 16.250 | -5 (-0,30) | 8,37 | 0,93 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 34.750 | -15 (-0,42) | 7,95 | 1,71 |
TCO | 19.900 | +15 (+0,75) | 18,22 | 1,12 |
TJC | 17.500 | -1.000 (-5,41) | 3,82 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu